Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 3/2012, Mỹ NK 1.287,8 tấn bạch tuộc, trị giá 8,5 triệu USD, giảm 15% về khối lượng và 8% về giá trị so với tháng 2/2012; tăng 40% về khối lượng và 105% về giá trị. Giá NK trung bình 6,60 USD/kg, CIF.
Ba tháng đầu năm 2012, Mỹ NK 4.172,7 tấn bạch tuộc, trị giá trên 25,4 triệu USD, tăng 69% về khối lượng và 154% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái. Giá NK trung bình 6,09 USD/kg, CIF. Ba nguồn chính cung cấp bạch tuộc cho Mỹ là Tây Ban Nha, Hàn Quốc và Philippines.
Xuất khẩu: Tháng 3/2012, Mỹ XK 59,2 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 287.000 USD, tăng 6% về khối lượng và 26% về giá trị so với tháng trước; tăng 92% về khối lượng và 139% về giá trị so với tháng 3/2011. Giá XK trung bình 4,85 USD/kg, FOB. Ba tháng đầu năm 2012, Mỹ XK 133,4 tấn bạch tuộc chủ yếu sang Canada, Colombia và Ấn Độ, trị giá 591.000 USD, tăng 48% về khối lượng và 77% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái. Giá XK trung bình 4,43 USD/kg, CIF.
|
NHẬP KHẨU BẠCH TUỘC VÀO MỸ, THÁNG 1-3/2011 VÀ 1-3/2012
|
|
Quy cách
|
Tháng 1-3/2011
|
Tháng 1-3/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá(USD/kg)
|
|
Tươi
|
5,1
|
25,0
|
4,90
|
1,2
|
26,0
|
21,67
|
|
Đông lạnh
|
2.471,2
|
9.968,0
|
4,03
|
3.718,3
|
21.681,0
|
5,83
|
|
Sản phẩm khác
|
Không có số liệu
|
Không có số liệu
|
-
|
16,0
|
64,0
|
4,00
|
|
Đóng hộp
|
Không có số liệu
|
Không có số liệu
|
-
|
437,2
|
3.630,0
|
8,30
|
|
Tổng
|
2.476,3
|
9,993,0
|
4,04
|
4.172,7
|
25.401,0
|
TB: 6,09
|
|
CÁC NGUỒN CHÍNH CUNG CẤP BẠCH TUỘC CHO MỸ, THÁNG 1-3/2012
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá(USD/kg)
|
|
Tươi
|
Hàn Quốc
|
0,7
|
23,0
|
32,86
|
|
Đông lạnh
|
Philippines
|
1.145,4
|
5.655,0
|
4,94
|
|
Sản phẩm khác
|
Tây Ban Nha
|
9,7
|
38,0
|
3,92
|
|
Đóng hộp
|
Philippines
|
208,4
|
1.155,0
|
5,54
|
|
XUẤT KHẨU BẠCH TUỘC CỦA MỸ, THÁNG 1-3/2011 VÀ 1-3/2012
|
|
Quy cách
|
Tháng 1-3/2011
|
Tháng 1-3/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá(USD/kg)
|
|
Tươi
|
2,1
|
16,0
|
7,62
|
0,8
|
4,0
|
5,00
|
|
Đông lạnh
|
88,0
|
317,0
|
3,60
|
131,0
|
571,0
|
4,36
|
|
Sản phẩm khác
|
Không có số liệu
|
Không có số liệu
|
-
|
1,6
|
16,0
|
10,00
|
|
Tổng
|
90,1
|
333,0
|
3,70
|
133,4
|
591,0
|
TB: 4,43
|
|
THỊ TRƯỜNG CHÍNH NHẬP KHẨU BẠCH TUỘC CỦA MỸ, THÁNG 1-3/2012
|
|
Quy cách
|
Thị trường
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá(USD/kg)
|
|
Tươi
|
Colombia
|
0,8
|
4,0
|
5,00
|
|
Đông lạnh
|
Ấn Độ
|
33,9
|
124,0
|
3,66
|
|
Sản phẩm khác
|
Canada
|
1,1
|
12,0
|
10,91
|