Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 1/2013 Mỹ NK 1.031,4 tấn bạch tuộc, trị giá gần 5,4 triệu USD, giảm 29% về khối lượng và 38% về giá trị so với tháng 12/2012; giảm 24% về khối lượng và 30% về giá trị so với tháng 1/2012.
Giá NK trung bình 5,23 USD/kg, CIF.
Tây Ban Nha, Hàn Quốc, Việt Nam và Philippines là các nhà cung cấp bạch tuộc chính cho Mỹ trong tháng 1/2013.
Xuất khẩu: Theo GATS, tháng 1/2013 Mỹ XK 20,1 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 84.000 USD, giảm 68% về khối lượng và 59% về giá trị so với tháng 12/2012; tăng 10% về khối lượng và 2% về giá trị so với tháng 1/2012, chủ yếu sang các thị trường Đức, Hồng Kông và Panama. Giá XK trung bình 4,18 USD/kg, FOB.
|
Nhập khẩu bạch tuộc vào Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1/2012
|
T1/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
0,8
|
5
|
6,25
|
0,3
|
6
|
20
|
|
Đông lạnh
|
1.360,3
|
7.661
|
5,63
|
814
|
3.606
|
4,43
|
|
Các sản phẩm khác
|
-
|
-
|
-
|
6,5
|
28
|
4,31
|
|
Đóng hộp
|
-
|
-
|
-
|
210,6
|
1.750
|
8,31
|
|
Tổng
|
1.361,1
|
7.666
|
TB: 5,63
|
1.031,4
|
5.390
|
TB: 5,23
|
|
Các nguồn chính cung cấp bạch tuộc cho Mỹ
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
T1/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
Việt Nam
|
0,2
|
3
|
15
|
|
Đông lạnh
|
Philippines
|
210,6
|
795
|
3,77
|
|
Các sản phẩm khác
|
Hàn Quốc
|
6,5
|
28
|
4,31
|
|
Đóng hộp
|
Tây Ban Nha
|
78,3
|
429
|
5,48
|
|
Xuất khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1/2012
|
T1/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đông lạnh
|
18,2
|
77
|
4,23
|
12,3
|
54
|
4,39
|
|
Các sản phẩm khác
|
0,5
|
5
|
10
|
7,8
|
30
|
3,85
|
|
Tổng
|
18,2
|
82
|
TB: 4,51
|
20,1
|
84
|
TB: 4,18
|
|
Các thị trường chính nhập khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Quy cách
|
Thị trường
|
T1/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
Không XK
|
-
|
-
|
-
|
|
Đông lạnh
|
Bồ Đào Nha
|
7,1
|
24
|
3,38
|
|
Các sản phẩm khác
|
Dominica
|
7,8
|
30
|
3,85
|