Lượng tồn kho: Tại Mercabarna, trong tuần 5 (27/1-2/2/2014), lượng tồn kho tôm nước ấm và tôm nước lạnh các loại giảm trong đó tôm Tunisia đông lạnh, tôm nước ấm HLSO đông lạnh và tôm tươi giảm mạnh nhất.
Tại chợ bán buôn ở Mercamadrid, trong tuần 6 (3-9/2/2014), lượng tồn kho tôm nước ấm đông lạnh giảm; tôm nước lạnh đông lạnh, tôm nước lạnh tươi và tôm nước ấm tươi tăng. Lượng tồn kho tôm nước ấm hấp chính đông lạnh giảm mạnh nhất.
Giá: Tại Mercabarna, trong tuần 5, giá tôm nước ấm tươi giảm 1,61 EUR/kg do nhu cầu thấp. Giá các loài còn lại ổn định.
Tại Mercamadrid, trong tuần 6, giá tôm các loại vẫn ổn định trừ giá tôm nước lạnh tươi cỡ lớn tăng 2,06 EUR/kg.
|
Lượng tồn kho tôm ở Mercamadrid, tuần 6 và 5
|
|
Quy cách
|
Sản phẩm
|
KL (kg)
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tuần 6
|
Tuần 5
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HOSO cỡ lớn
|
2.065
|
1.917
|
+8
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HOSO cỡ trung
|
16.521
|
15.326
|
+8
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HOSO cỡ nhỏ
|
20.652
|
19.158
|
+8
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HLSO (để đuôi)
|
2.065
|
1.917
|
+8
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm chín
|
19.349
|
29.668
|
-35
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm cỡ lớn
|
2.382
|
3.652
|
-35
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm cỡ trung
|
4.466
|
6.847
|
-35
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm cỡ nhỏ
|
2.976
|
4.564
|
-35
|
|
Tươi
|
Tôm nước lạnh chín cỡ lớn
|
1.215
|
886
|
+37
|
|
Tươi
|
Tôm nước lạnh chín cỡ trung
|
2.431
|
1.770
|
+37
|
|
Tươi
|
Tôm nước ấm chín cỡ trung
|
6.582
|
1.950
|
+238
|
|
Tươi
|
Tôm nước ấm tươi
|
1.756
|
520
|
+238
|
|
Giá bán buôn tôm tại Mercamadrid, tuần 6 và 5
|
|
Quy cách
|
Sản phẩm
|
Giá (EUR/kg)
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tuần 6
|
Tuần 5
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HOSO cỡ lớn
|
38,00
|
38,00
|
0
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HOSO cỡ trung
|
24,04
|
24,04
|
0
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HOSO cỡ nhỏ
|
12,02
|
12,02
|
0
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước lạnh HLSO (để đuôi)
|
10,22
|
10,22
|
0
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm chín
|
6,91
|
6,91
|
0
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm cỡ lớn
|
22,84
|
22,84
|
0
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm cỡ trung
|
16,83
|
16,83
|
0
|
|
Đông lạnh
|
Tôm nước ấm cỡ nhỏ
|
10,22
|
10,22
|
0
|
|
Tươi
|
Tôm nước lạnh chín cỡ lớn
|
28,85
|
28,85
|
0
|
|
Tươi
|
Tôm nước lạnh chín cỡ trung
|
18,03
|
18,03
|
0
|
|
Tươi
|
Tôm nước ấm chín cỡ trung
|
15,03
|
15,03
|
0
|
|
Tươi
|
Tôm nước ấm tươi
|
30,00
|
30,00
|
0
|