Thị trường nhập khẩu cá ngừ từ 1/1 đến 15/12/2020

THỊ TRƯỜNG NHẬP KHẨU CÁ NGỪ VIỆT NAM TỪ 1/1 ĐẾN 15/12/2020

STT

Thị trường

GT

(USD)

Tỷ lệ

GT (%)

STT

Thị trường

GT

(USD)

Tỷ lệ

GT (%)

1

Mỹ

270.311.501

43,61

Các TT khác

154.181.995

24,88

EU

127.991.248

20,65

36

Canada

26.948.748

4,35

2

Italy

25.809.600

4,16

37

Israel

25.671.633

4,14

3

Đức

22.973.794

3,71

38

Ai Cập

14.773.554

2,38

4

Tây Ban Nha

21.700.456

3,50

39

Chile

8.223.878

1,33

5

Hà Lan

15.436.855

2,49

40

Nga

7.633.820

1,23

6

Bỉ

12.133.722

1,96

41

Mexico

7.287.310

1,18

7

Lithuania

5.892.824

0,95

42

Jordan

6.828.958

1,10

8

Bồ Đào Nha

3.955.573

0,64

43

Anh

6.820.378

1,10

9

Croatia

3.377.491

0,54

44

Peru

5.144.731

0,83

10

Rumania

2.940.234

0,47

45

Libăng

4.747.573

0,77

11

Thụy Điển

2.632.294

0,42

46

Đài Loan

4.633.466

0,75

12

Slovenia

2.319.474

0,37

47

Ukraine

3.277.105

0,53

13

Hy Lạp

1.896.704

0,31

48

Hàn Quốc

3.250.374

0,52

14

Phần Lan

1.460.767

0,24

49

Argentina

2.825.944

0,46

15

Pháp

1.282.931

0,21

50

Na Uy

2.519.399

0,41

16

Đan Mạch

957.292

0,15

51

Lybia

2.189.682

0,35

17

Bulgaria

870.923

0,14

52

Sudan

1.646.888

0,27

18

Ba Lan

760.047

0,12

53

Australia

1.637.465

0,26

19

Sip

626.479

0,10

54

Syria

1.311.341

0,21

20

Latvia

476.155

0,08

55

Thổ Nhĩ Kỳ

1.286.544

0,21

21

Sec

318.164

0,05

56

UAE

1.220.402

0,20

22

Ireland

99.046

0,02

57

Algeria

1.148.789

0,19

23

Hungary

70.421

0,01

58

Colombia

1.122.761

0,18

ASEAN

36.811.109

5,94

59

Reunion

1.082.906

0,17

24

Thái Lan

21.542.478

3,48

60

Đông Timo

1.012.470

0,16

25

Philippines

10.099.339

1,63

61

CH Đôminich

933.229

0,15

26

Singapore

3.742.422

0,60

62

Ecuador

880.000

0,14

27

Indonesia

689.370

0,11

63

Albania

824.295

0,13

28

Malaysia

614.059

0,10

64

New Zealand

770.174

0,12

29

Cămpuchia

101.008

0,02

65

Iraq

609.020

0,10

30

Myanmar

9.900

0,002

66

Costa Rica

581.181

0,09

31

Brunei

9.450

0,002

67

Morocco

570.240

0,09

32

Lào

3.083

0,0005

68

Venezuela

457.637

0,07

33

Nhật Bản

26.915.879

4,34

69

Serbia

439.686

0,07

TQ và HK

3.567.341

0,58

70

Brazil

437.867

0,07

34

Hồng Kông

1.951.244

0,31

38 TT khác

3.432.550

0,55

35

Trung Quốc

1.616.097

0,26

TỔNG

619.779.073

100,00

 

10 THỊ TRƯỜNG NHẬP KHẨU CÁ NGỪ (HS 03) HÀNG ĐẦU TỪ 1/1 ĐẾN 15/12/2020

STT

Thị trường

GT

(USD)

STT

Thị trường

GT

(USD)

1

Mỹ

124.696.203

6

Philippines

9.956.099

2

Italy

17.469.394

7

Bỉ

9.790.367

3

Canada

15.207.717

8

Đức

8.886.626

4

Israel

13.884.731

9

Nhật Bản

7.600.860

5

Hà Lan

11.292.190

10

Nga

7.479.060

10 THỊ TRƯỜNG NHẬP KHẨU CÁ NGỪ (HS 16) HÀNG ĐẦU TỪ 1/1 ĐẾN 15/12/2020

STT

Thị trường

GT

(USD)

STT

Thị trường

GT

(USD)

1

Mỹ

145.615.297

6

Đức

14.087.169

2

Nhật Bản

19.315.019

7

Israel

11.786.902

3

Thái Lan

17.221.758

8

Canada

11.741.031

4

Tây Ban Nha

15.291.212

9

Italy

8.340.206

5

Ai Cập

14.394.616

10

Jordani

6.811.543

Nguồn: VASEP (theo số liệu Hải quan Việt Nam)