Một số đơn hàng XK cá tra sang Mỹ, tháng 12/2020

(Nguồn: VASEP tổng hợp, số liệu mang tính chất tham khảo)

HS code

Tên hàng

ĐVT

Giá (USD)

ĐKTT

03032400

Cá tra cắt đầu, cắt khúc đông lạnh; 2lbs/túi x15 túi,(30lbs/thùng), size 3cm/miếng,100%NW

Pao

1,01

C&F

03032400

Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh; 33lbs/thùng,size 800g trở lên,100%NW

Pao

0,83

C&F

03046200

Cá Tra Fillet Đông Lạnh

Pao

1,03

CFR

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,15

FOB

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh , Hàng đóng gói  IQF 15 Lbs/thùng , size: 5/7

Pao

1,30

CIF

03046200

Cá Tra Fillet Đông Lạnh

Pao

0,94

CFR

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,20

FOB

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh , Hàng đóng gói IVP 10 Lbs/thùng , size: 3-5 OZ/PC

Pao

1,60

CIF

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 15 LBS/ thùng ; size 12-14 oz

Pao

1,39

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 5 lbs/túi x 4/ thùng ; size 3-5 oz

Pao

1,99

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 15 lbs /thùng; size 5-7 oz

Pao

1,31

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 15 lbs /thùng; size 3-5 oz

Pao

1,31

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 9-11 oz

Pao

1,34

CFR

03046200

Cá tra fillet đông lạnh 1.814 kg/túi x 8/thùng (14.512 kg/thùng,32lbs/thùng),100% NW,size 7-9 oz

Kilogram

2,84

FOB

03032400

Bao tử Cá tra đông lạnh , Hàng đóng gói IQF 30Lb/thùng ,

Pao

2,60

CFR

03032400

Cá tra cắt khoanh đông lạnh , Hàng đóng gói IQF 30Lb/thùng, size: 2.0-2.5 cm= 1000 thùng

Pao

1,45

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 15 LBS /thùng; size 7-9 oz

Pao

1,31

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: (block) 11 LBS X 2 /thùng; size 8-10 oz

Pao

1,29

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 15 LBS /thùng; size 5-7 oz

Pao

1,21

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 2 LBS/ túi X 10 /thùng; size 5-7 oz

Pao

1,28

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 3-5 oz

Pao

1,29

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 9-11 oz

Pao

1,29

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: (block) 11 LBS X 2 /thùng; size 10-12 oz

Pao

1,29

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh, Đóng gói:1KG/túi x 10/CTN. Hàng mới 100

Kilogram

1,72

CFR

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,17

FOB

03032400

Cá tra nguyên con cắt đầu khứa đông lạnh 2lbs/túi x 20 /thùng(40lbs/thùng),size 800gr up

Pao

1,21

C&F

03032400

Cá tra nguyên con cắt đầu, cắt khúc đông lạnh; 2lbs/túi x 20 thùng(40lbs/thùng),size 3cm/miếng

Pao

1,27

C&F

03032400

Cá tra nguyên con cắt đầu, cắt khúc đông lạnh; 1lbs/túi x 40 /thùng(40lbs/thùng),size 3cm/miếng

Pao

1,29

C&F

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,05

CFR

03032400

Cá tra cắt khúc ghép nguyên con đông lạnh, IVP, 10 x 2 Lbs, 20 Lbs/ctn

Pao

1,50

CFR

03032400

Cá tra cắt khúc đông lạnh, IVP,  10 x 2 Lbs, 20 Lbs/ctn

Pao

1,50

CFR

03055990

Khô cá tra

Kilogram

4,00

DAP

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,00

FOB

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 7-9 oz

Pao

1,36

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: (BLOCK) 11 LBS X 2 /thùng; size 6-8 oz

Pao

1,29

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 7-9 oz

Pao

1,36

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: (BLOCK) 11 LBS X 2 /thùng; size 10-12 oz

Pao

1,34

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 15 LBS/ thùng; size 3-5 oz

Pao

1,18

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 5-7 oz

Pao

1,34

CFR

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,14

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 7-9 oz

Pao

1,29

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: (BLOCK) 11 LBS X 2 /thùng; size 8-10 oz

Pao

1,29

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 3-5 oz

Kilogram

2,83

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 5-7 oz

Pao

1,34

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh , Hàng đóng gói IQF 15 Lbs/thùng , size 7/9

Pao

1,27

CIF

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,21

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 9-11 oz

Pao

1,36

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh; 15 LBS /thùng; size 7-9 oz

Pao

1,32

CFR

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 3-5 oz

Pao

1,36

CFR

03032400

Cá tra nguyên con cắt đầu khứa đông lạnh 2lbs/túi x15/thùng(30lbs/thùng),size 900gr up,100%NW

Pao

1,01

C&F

03032400

Cá tra nguyên con cắt đầu, cắt khúc đông lạnh 2lbs/túi x 15/thùng(30lbs/thùng),size 60gr up,100%NW

Pao

1,10

CPT

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh , Hàng đóng gói  IQF 15 Lbs/thùng , size: 5/7(Oz/pc)

Pao

1,23

CIF

03032400

Cá tra nguyên con cắt đầu, cắt khúc đông lạnh 2lbs/túi x15/thùng(30lbs/thùng),size 80g trở lên

Pao

1,05

C&F

03046200

Cá tra phi lê đông lạnh: 15 LBS /thùng; size 7-9 oz

Kilogram

2,94

CFR

03046200

Cá tra fillet đông lạnh

Pao

1,07

FOB

16042099

Khô cá tra 1kg/bag

Túi

2,53

DAP