Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T10/2024

Các nguồn cung cá da trơn chính của Mỹ T1-T10/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T10/2023

T1-T10/2024

Tăng giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

  4.569

  1.452

  9.154

  4.331

100

198

Việt Nam

  2.767

     716

  3.499

  1.083

26

51

Trung Quốc

  1.340

     660

  5.458

  3.205

307

386

Thái Lan

     462

       76

     196

       43

-58

-44

Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

Sản phẩm

T1-T10/2023

T1-T10/2024

Tăng giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

Tổng NK cá da trơn

4.569

1.452

9.154

4.331

100

198

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

4.569

1.452

9.148

4.330

100

198

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

0

0

6

1

--

--

Việt Nam

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

2.767

716

3.494

1.082

26

51

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

0

0

6

1

--

--

Trung Quốc

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

1.340

660

5.458

3.205

307

386

Thái Lan

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

462

76

196

43

-58

-44

Nguồn: Phòng Nông nghiệp Đối ngoại (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)