(vasep.com.vn) Trong bối cảnh toàn cầu hóa cùng những thách thức từ biến đổi khí hậu và áp lực ngày càng cao về trách nhiệm xã hội, các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đã trở thành nền tảng định hình cách thức doanh nghiệp vận hành và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đối với ngành thủy sản Việt Nam, một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của nền kinh tế, ESG không chỉ đơn thuần là yêu cầu tuân thủ từ các thị trường khó tính mà còn là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững.

Tại hội thảo “ESG: Cánh cửa tiếp cận thị trường quốc tế” do VASEP và VCCI HCM tổ chức trong khuôn khổ Hội chợ Vietfish 2025, bà Ngụy Thị Giang – Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty GREEN IN đã có phần trình bày về “Xác định các chủ đề trọng yếu ESG đối với doanh nghiệp thủy sản”, qua đó nhấn mạnh những ưu tiên cần thiết, các bước đi khả thi cũng như lộ trình giúp doanh nghiệp thủy sản Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Ngành thủy sản vốn gắn bó mật thiết với hệ sinh thái tự nhiên và cộng đồng xã hội, vì vậy việc xác định các chủ đề ESG trọng yếu không chỉ là bài toán về tuân thủ mà còn mang tính chiến lược. Trong đó, quản lý và sử dụng tài nguyên nước được coi là vấn đề hàng đầu, bởi 70% lượng nước khai thác trên toàn cầu được sử dụng cho nông nghiệp, bao gồm thủy sản. Nếu doanh nghiệp có cách quản lý hiệu quả, họ không chỉ góp phần bảo vệ hệ sinh thái và đời sống cộng đồng, mà còn tối ưu hóa năng suất, kiểm soát chi phí sản xuất và nâng cao khả năng thích ứng trước những biến động trong dài hạn. Song hành với yếu tố nước, bảo vệ đa dạng sinh học cũng đóng vai trò then chốt, vì đây là nền tảng của các hoạt động nuôi trồng và khai thác thủy sản. Giữ gìn sự phong phú về sinh học không chỉ đảm bảo nguồn lợi ổn định, mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu, đồng thời mở ra tiềm năng phát triển sinh kế bền vững cho các cộng đồng ven biển.
Phát thải khí nhà kính là một chủ đề trọng yếu khác mà doanh nghiệp không thể bỏ qua. Từ việc áp dụng công nghệ tiết kiệm nhiên liệu trong khai thác, tối ưu quy trình cải tạo ao nuôi, cho đến sử dụng thức ăn hợp lý trong nuôi trồng, tất cả đều có thể góp phần cắt giảm đáng kể các loại khí phát thải như CO₂, CH₄ hay N₂O. Đây không chỉ là trách nhiệm môi trường, mà còn là cách để nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh bền vững. Cùng với đó, quản lý chất thải – đặc biệt là chất thải nhựa từ ngư cụ, bao bì – trở thành yếu tố sống còn. Việc thu gom, tái chế và xử lý đúng cách chất thải hữu cơ lẫn vô cơ không chỉ bảo vệ môi trường biển, mà còn nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp, tạo niềm tin với thị trường và cộng đồng.
Trên phương diện xã hội, an toàn và sức khỏe người lao động luôn được xếp vào nhóm trọng yếu. Cải thiện điều kiện làm việc, bảo đảm môi trường lao động an toàn và quan tâm đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần giúp giữ chân nguồn nhân lực, nâng cao năng suất và tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm. Quyền lợi của người lao động – từ việc chống lao động cưỡng bức, lao động trẻ em, đến chống phân biệt đối xử và tôn trọng quyền tự do lập hội – cũng là yêu cầu không thể thiếu. Doanh nghiệp thực hiện tốt các cam kết này sẽ gia tăng uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Song song với đó, an toàn thực phẩm được coi là nền tảng của mọi hoạt động kinh doanh thủy sản. Đây không chỉ là vấn đề tuân thủ, mà còn là yếu tố quyết định đến niềm tin của người tiêu dùng và giá trị thương hiệu. Bên cạnh đó, phúc lợi động vật ngày càng được quan tâm, từ mật độ nuôi hợp lý, chế độ dinh dưỡng, phòng và chữa bệnh khoa học, cho đến quy trình giết mổ nhân đạo. Đây là những yếu tố giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời phù hợp với các xu hướng tiêu dùng mới tại những thị trường khó tính.
Một chủ đề xã hội quan trọng khác là mối quan hệ với cộng đồng địa phương. Doanh nghiệp thủy sản vốn phụ thuộc nhiều vào nguồn lao động, tài nguyên và hạ tầng từ chính địa phương nơi họ hoạt động. Do đó, duy trì mối quan hệ hài hòa, hỗ trợ cộng đồng phát triển sinh kế và tôn trọng văn hóa bản địa sẽ tạo nền tảng đồng thuận, củng cố niềm tin và sự ủng hộ lâu dài.
Ở trụ cột quản trị, minh bạch và truy xuất nguồn gốc được nhấn mạnh là công cụ thiết yếu. Khả năng chứng minh nguồn gốc hợp pháp, rõ ràng từ ao nuôi đến bàn ăn giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ EU và Hoa Kỳ, đồng thời giảm rủi ro liên quan đến hoạt động khai thác bất hợp pháp, không báo cáo (IUU). Cùng với đó, việc duy trì cạnh tranh lành mạnh giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro về kiện tụng thương mại, từ chống bán phá giá đến chống trợ cấp, qua đó củng cố uy tín và vị thế bền vững trên thị trường quốc tế.
Để không bị choáng ngợp trước khối lượng công việc liên quan đến ESG, bà Ngụy Thị Giang khuyến nghị doanh nghiệp có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ, dễ triển khai nhưng mang lại hiệu quả rõ rệt. Một ví dụ điển hình là việc chuyển đổi từ xe nâng chạy dầu sang xe nâng điện. Theo tính toán, mỗi xe nâng điện có thể giúp doanh nghiệp giảm khoảng 3 tấn CO₂ mỗi năm, trong khi chi phí đầu tư có thể hoàn vốn chỉ trong vòng hai đến ba năm. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy ESG không chỉ là trách nhiệm, mà còn là giải pháp kinh tế mang lại lợi ích kép.
Trên cơ sở đó, GREEN IN đề xuất một lộ trình ESG gồm bốn bước. Bước đầu tiên là đánh giá hiện trạng của doanh nghiệp. Ở cấp độ sơ khởi, nhiều doanh nghiệp mới chỉ nhận thức được ESG nhưng chưa có chính sách hay hành động cụ thể. Khi tiến lên mức cơ bản, doanh nghiệp bắt đầu triển khai một số hoạt động rời rạc. Ở mức nâng cao, ESG đã được lồng ghép vào quy trình vận hành, có chính sách và báo cáo tối thiểu. Và ở mức toàn diện, ESG trở thành một phần của chiến lược kinh doanh, với những sáng kiến tạo ảnh hưởng tích cực trong toàn ngành, đồng thời có báo cáo ESG được công nhận quốc tế.
Bước thứ hai trong lộ trình là xây dựng chiến lược phát triển bền vững gắn liền với mục tiêu kinh doanh dài hạn. Tiếp theo, bước ba là lập kế hoạch và triển khai các hành động cụ thể, có hệ thống và được theo dõi thường xuyên. Cuối cùng, bước bốn là công bố báo cáo bền vững ESG theo chuẩn mực quốc tế, nhằm minh bạch hóa thông tin, xây dựng niềm tin và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường.
Tóm lại, việc xác định các chủ đề ESG trọng yếu và xây dựng lộ trình thực hiện không còn là lựa chọn mà đã trở thành yếu tố sống còn đối với ngành thủy sản Việt Nam. Bằng cách bắt đầu từ những hành động nhỏ nhưng thiết thực, tiến từng bước theo lộ trình rõ ràng, doanh nghiệp trong toàn chuỗi giá trị thủy sản không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận thị trường quốc tế mà còn góp phần kiến tạo một tương lai bền vững hơn cho cả ngành và cộng đồng.