Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 07/11 – 13/11/2025
|
GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 07/11 – 13/11/2025
|
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/Kg)
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/Kg)
|
|
Cá ngừ vằn
|
|
60.000
|
Mực ống
|
17 - 24 cm/con
|
240.000
|
|
Cá ngừ mắt to
|
|
75.000
|
>25 cm/con
|
270.000
|
|
Cá hố
|
1 - 2 con/kg
|
95.000
|
Mực lá
|
25 - 35 con/kg
|
350.000
|
|
Cá thu
|
2,5 - 3 con/Kg
|
220.000
|
Mực nang
|
|
160.000
|
|
Cá đổng
|
4-6
con/kg
|
95.000
|
Bạch tuộc
|
|
120.000
|
|
Cá bò da
|
> 500 g/con
|
105.000
|
Tôm sú
|
15 con/kg
|
450.000
|
|
Cá cờ
|
|
110.000
|
25 - 30 con/kg
|
230.000
|
|
Cá nục
|
|
45.000
|
40 con/kg
|
135.000
|
|
Cá cam (NK)
|
|
90.000
|
Tôm chân trắng
|
Tôm sống
|
170.000
|
|
Cá trác
|
3-4 con/kg
|
130.000
|
80 con/kg
|
130.000
|
|
Cá tra
|
|
45.000
|
120 con/kg
|
90.000
|
|
Cá lạt
|
>3kg/con
|
90.000
|
Cá bớp
|
|
220.000
|
|
<3kg/con
|
50.000
|
Cá chim
|
>0,5 kg/con
|
-
|
|
Cá mối
|
|
75.000
|
Cá chuồn
|
|
75.000
|