Biến đổi khí hậu và thiên tai
Biến đổi khí hậu đang có những tác động tiêu cực đáng kể đến ngành nuôi trồng thủy sản. Những hiện tượng thời tiết bất thường như bão lụt, hạn hán, và nhiệt độ thay đổi đột ngột không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất mà còn gây ra những biến đổi về môi trường sống của thủy sản.
Sự xuất hiện của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lốc xoáy, mưa lớn bất thường hoặc nắng nóng kéo dài gây ra thiệt hại nặng nề cho hạ tầng nuôi trồng thủy sản như ao, đầm, và lồng bè. Các đợt bão lớn có thể phá hủy hoàn toàn các cơ sở nuôi trồng, trong khi hạn hán kéo dài làm cạn kiệt nguồn nước, khiến việc nuôi trồng gặp khó khăn.
Thời tiết bất thường và biến đổi khí hậu có thể làm suy giảm nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản, dẫn đến tăng chi phí cho người nuôi trong việc mua thức ăn nhân tạo, đồng thời giảm khả năng phát triển tự nhiên của thủy sản.
Ô nhiễm môi trường
Các hoạt động công nghiệp như xả thải hóa chất, kim loại nặng, và các chất độc hại khác vào nguồn nước gây ô nhiễm nghiêm trọng. oạt động nông nghiệp sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu cũng góp phần vào việc gia tăng ô nhiễm nước, đặc biệt là qua hiện tượng phú dưỡng (eutrophication), làm cho tảo và các sinh vật khác phát triển quá mức, gây ra hiện tượng thiếu oxy trong nước, dẫn đến cá chết hàng loạt.
Chất lượng nước bị suy giảm làm môi trường sống của thủy sản trở nên khắc nghiệt, gây căng thẳng và giảm sức đề kháng của chúng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các loại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng phát triển, dẫn đến các dịch bệnh như bệnh gan thận mủ, bệnh đốm trắng ở tôm, và các bệnh liên quan đến nấm mốc.
Nhiều cơ sở nuôi trồng thủy sản chưa có hệ thống quản lý và xử lý rác thải, nước thải hiệu quả. Chất thải từ thức ăn thừa, phân cá, và các hóa chất sử dụng trong nuôi trồng nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường nước trong ao và các vùng lân cận.
Thị trường và giá cả
Biến động giá cả trên thị trường quốc tế có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của người nuôi trồng và doanh nghiệp. Giá thủy sản xuất khẩu có thể thay đổi do nhiều yếu tố như cung cầu toàn cầu, chính sách thương mại, và biến động tỷ giá hối đoái. Ví dụ, sự gia tăng nguồn cung từ các quốc gia sản xuất lớn như Ấn Độ, Thái Lan, và Indonesia có thể làm giảm giá xuất khẩu và làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp.
Biến động giá cả trên thị trường quốc tế có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của người nuôi trồng và doanh nghiệp
Tương tự, thị trường trong nước cũng gặp phải sự biến động giá cả, thường do các yếu tố như mùa vụ, chi phí sản xuất, và tình trạng cung cầu. Khi giá thủy sản giảm do cung vượt quá cầu, người nuôi trồng có thể gặp khó khăn trong việc bù đắp chi phí sản xuất và duy trì lợi nhuận.
Các thị trường xuất khẩu yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm, bao gồm các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, không có dư lượng kháng sinh và hóa chất độc hại. Doanh nghiệp phải đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như GlobalGAP, BRC, và ASC. Điều này đòi hỏi đầu tư vào công nghệ, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.
Công nghệ và đổi mới
Nhiều người nuôi trồng thủy sản vẫn sử dụng các phương pháp truyền thống, như lồng bè gỗ, ao đất, và các công nghệ nuôi trồng cơ bản. Những phương pháp này thường có năng suất thấp hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như biến động nhiệt độ và ô nhiễm. Việc quản lý chất lượng nước và kiểm soát dịch bệnh cũng trở nên khó khăn hơn với các phương pháp này.
Nguồn nhân lực
Sự thiếu hụt trong đào tạo và phát triển nhân lực là một vấn đề nghiêm trọng. Các chương trình đào tạo hiện tại có thể chưa được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của ngành, hoặc thiếu cập nhật về công nghệ mới và phương pháp nuôi trồng hiện đại.
Mặc dù có nhu cầu cao về kỹ năng chuyên môn, nhiều khu vực và doanh nghiệp vẫn chưa đầu tư đủ vào đào tạo và nâng cao trình độ cho nhân viên. Điều này có thể do thiếu nguồn lực tài chính, thiếu sự hỗ trợ từ các tổ chức chính phủ, hoặc thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc đào tạo liên tục.
Đào tạo nguồn lực cho ngành thủy sản còn hạn chế
Các chương trình đào tạo hiện có có thể chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của ngành hoặc chưa được cập nhật kịp thời với các công nghệ và phương pháp mới. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt kỹ năng và kiến thức trong đội ngũ lao động.
Xuất khẩu và cạnh tranh quốc tế
Ngành nuôi trồng thủy sản đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia sản xuất lớn như Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, và một số quốc gia khác. Những quốc gia này không chỉ có lợi thế về chi phí sản xuất thấp hơn mà còn đầu tư mạnh vào công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp và người nuôi trồng ở các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam.
Các thị trường nhập khẩu ngày càng áp dụng quy định kiểm dịch nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe và an toàn thực phẩm. Các quy định này bao gồm yêu cầu kiểm tra chất lượng, kiểm soát dư lượng thuốc và hóa chất, và yêu cầu về chứng nhận nguồn gốc. Việc không đáp ứng các quy định này có thể dẫn đến việc sản phẩm bị từ chối hoặc phải chịu các hình phạt tài chính.
Tài chính và tiếp cận vốn
Các doanh nghiệp nhỏ và người nuôi trồng thường thiếu khả năng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi từ chính phủ hoặc các tổ chức tài chính. Điều này có thể do yêu cầu về điều kiện vay vốn nghiêm ngặt, thiếu thông tin về các chương trình hỗ trợ tài chính, hoặc quy trình vay vốn phức tạp.
Bảo hiểm cho ngành nuôi trồng thủy sản còn hạn chế và thường không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các doanh nghiệp và người nuôi. Các gói bảo hiểm có thể đắt đỏ hoặc không bao phủ đầy đủ các rủi ro liên quan đến thiên tai, dịch bệnh và biến động thị trường.
Theo Tép bạc
(vasep.com.vn) Trong bối cảnh kinh tế thế giới tiếp tục đối mặt với nhiều biến động và thách thức, xuất khẩu thủy sản Việt Nam năm 2025 được dự báo lần đầu tiên vượt mốc 11 tỷ USD. Kết quả này có sự đóng góp quan trọng từ sự chỉ đạo quyết liệt, kịp thời của Chính phủ và đặc biệt là sự đồng hành, hỗ trợ tích cực của Bộ Công Thương đối với cộng đồng doanh nghiệp thủy sản.
(vasep.com.vn) Theo dữ liệu mới nhất từ hệ thống giám sát ngành của Cơ quan Thủy sản Liên bang Nga (Rosrybolovstvo), tổng sản lượng khai thác tài nguyên sinh vật thủy sinh của Nga đã cán mốc xấp xỉ 4,5 triệu tấn.
(vasep.com.vn) Theo dữ liệu của Cục Xúc tiến Xuất khẩu (EPB), kim ngạch xuất khẩu cá và tôm đông lạnh của Bangladesh đạt 388,7 triệu USD trong năm tài khóa gần nhất, tăng 19,33% so với 325,73 triệu USD của năm trước. Đây là mức tăng đầu tiên sau hai năm sụt giảm, nhờ cải thiện tuân thủ và kiểm soát chất lượng tại các cơ sở chế biến.
(vasep.com.vn) Sau nhiều tháng đàm phán căng thẳng kéo dài từ mùa thu, Na Uy, Liên minh châu Âu (EU) và Vương quốc Anh đã chính thức ký kết thỏa thuận ba bên quan trọng, xác định hạn ngạch đánh bắt và quản lý các quần thể cá chung tại Biển Bắc cho năm 2026.
Theo truyền thống hàng năm của Hiệp hội VASEP, nhằm ghi nhận và vinh danh các doanh nghiệp hội viên có thành tích cao trong xuất khẩu thủy sản tại mỗi Tỉnh, Ban Lãnh đạo Hiệp hội đã thông qua Bản tiêu chí xét chọn các DN thủy sản hội viên có kết quả XK thủy sản xuất sắc trong năm 2025, và tiến hành vinh danh trao kỷ niệm chương tại Lễ mừng Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam vượt 11 tỷ USD vào ngày 17/01/2026 tại KS Sheraton, Tp. Hồ Chí Minh.
(vasep.com.vn) Hệ thống giám sát ngành thủy sản của Cơ quan Liên bang Nga về Thủy sản (Rosrybolovstvo) cho biết tổng sản lượng khai thác của tất cả các đơn vị khai thác trong cả nước đã đạt 4,380,3 nghìn tấn, tiến sát mốc 4,4 triệu tấn cho năm nay. Trong đó, vùng biển Viễn Đông tiếp tục chiếm ưu thế vượt trội với 3,382,3 nghìn tấn.
(vasep.com.vn) Một nghiên cứu quốc tế mới cho thấy dấu chân môi trường của thức ăn thủy sản phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn gốc địa lý của nguyên liệu thay vì chỉ đơn thuần vào việc nguyên liệu có phải từ cá hay thực vật. Nghiên cứu sử dụng nuôi cá hồi Đại Tây Dương làm mô hình và so sánh hai loại thức ăn: một loại sử dụng nhiều bột cá và dầu cá, loại còn lại sử dụng thành phần thực vật. Kết quả cho thấy các chỉ số môi trường như phát thải khí nhà kính, suy thoái sinh cảnh, ô nhiễm dinh dưỡng và tiêu thụ nước thay đổi mạnh hơn theo vùng sản xuất nguyên liệu so với thành phần của chính thức ăn.
(vasep.com.vn) Theo số liệu Hải quan Việt Nam, lũy kế từ đầu năm đến hết tháng 11, xuất khẩu tôm đạt 4,3 tỷ USD, tăng 21% so với cùng kỳ năm trước, tiếp tục giữ vai trò động lực tăng trưởng chính của toàn ngành thủy sản. Riêng tháng 11, kim ngạch đạt 393 triệu USD, tăng 14%.
Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh, các cơ quan, chủ thể có liên quan trong hệ thống chính trị đều phải phát huy cao độ trách nhiệm, trên cơ sở chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn phải rà soát, kiểm tra lại các công việc; quyết liệt, kiên quyết tuyên chiến với khai thác IUU, tuyệt đối không hình thức, không đùn đẩy, né tránh trách nhiệm; làm việc nào dứt việc đó.
(vasep.com.vn) Ngành khai thác và chế biến thủy sản Peru dành cho tiêu dùng trực tiếp (DHC) đang củng cố vị thế như một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế, khi tạo ra hơn 74.000 việc làm và hướng tới kim ngạch xuất khẩu cuối năm có thể vượt 2,13 tỷ USD. Thông tin được Bộ trưởng Bộ Sản xuất (PRODUCE) César Quispe Luján công bố trong chuyến làm việc tại vùng Piura, nơi ông nhấn mạnh rằng chỉ tính đến cuối quý III, xuất khẩu của phân ngành này đã vượt 1,5 tỷ USD.
VASEP - HIỆP HỘI CHẾ BIẾN VÀ XUẤT KHẨU THỦY SẢN VIỆT NAM
Chịu trách nhiệm: Ông Nguyễn Hoài Nam - Phó Tổng thư ký Hiệp hội
Đơn vị vận hành trang tin điện tử: Trung tâm VASEP.PRO
Trưởng Ban Biên tập: Bà Phùng Thị Kim Thu
Giấy phép hoạt động Trang thông tin điện tử tổng hợp số 138/GP-TTĐT, ngày 01/10/2013 của Bộ Thông tin và Truyền thông
Tel: (+84 24) 3.7715055 – (ext.203); email: kimthu@vasep.com.vn
Trụ sở: Số 7 đường Nguyễn Quý Cảnh, Phường An Phú, Quận 2, Tp.Hồ Chí Minh
Tel: (+84) 28.628.10430 - Fax: (+84) 28.628.10437 - Email: vasephcm@vasep.com.vn
VPĐD: số 10, Nguyễn Công Hoan, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Tel: (+84 24) 3.7715055 - Fax: (+84 24) 37715084 - Email: vasephn@vasep.com.vn