Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T2/2025

Các nguồn cung cá da trơn chính của Mỹ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.878

763

1.227

627

-35

-18

Trung Quốc

913

463

834

517

-9

12

Việt Nam

965

300

237

89

-75

-70

Thái Lan

0

0

156

21

--

--

Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

Sản phẩm

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

Tổng NK cá da trơn

1.878

763

1.227

627

-35

-18

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

1.878

763

1.227

628

-35

-18

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

0

0

0

0

--

--

Trung Quốc

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

913

463

834

517

-9

12

Việt Nam

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

965

300

237

89

-75

-70

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

0

0

0

0

--

--

Thái Lan

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

0

0

156

21

--

--

Nguồn: Dịch vụ Canh nông Ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)