Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T3/2025

Các nguồn cung cá ngừ chính của Mỹ, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

450.184

68.721

525.815

86.329

17

26

Thái Lan

122.073

24.183

154.595

32.949

27

36

Việt Nam

73.483

10.971

91.429

14.792

24

35

Indonesia

50.338

6.123

65.019

7.628

29

25

Mexico

40.462

5.625

41.740

6.461

3

15

Ecuador

27.393

4.009

39.717

6.875

45

71

Tây Ban Nha

15.073

970

15.559

1.273

3

31

Other Pacific Islands, NEC

11.206

1.979

11.208

2.267

--

15

Senegal

24.863

4.186

14.594

2.267

-41

-46

Philippines

11.427

1.806

7.194

1.226

-37

-32

Costa Rica

6.808

1.025

11.006

2.131

62

108

Mauritius

3.888

720

3.800

769

-2

7

Panama

4.718

386

11.350

968

141

151

Canada

4.075

239

4.981

293

22

23

Nhật Bản

4.905

332

6.342

456

29

37

Peru

3.973

791

5.492

1.293

38

63

Australia

2.268

149

3.069

205

35

37

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

450.184

68.721

525.815

86.329

17

26

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

86.379

7.703

113.033

10.305

31

34

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

83.353

19.891

115.034

27.889

38

40

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

63.712

10.862

71.359

13.191

12

21

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

50.939

9.471

44.524

9.084

-13

-4

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

33.034

3.078

36.990

3.220

12

5

1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

38.056

5.544

37.753

5.943

-1

7

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

32.245

1.257

32.497

1.501

1

19

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

20.018

3.936

23.647

5.436

18

38

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

8.282

747

10.542

937

27

25

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

7.036

2.425

10.406

3.519

48

45

0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh

8.651

950

6.801

666

-21

-30

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

5.410

840

6.930

1.224

28

46

Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)