Xuất khẩu: Theo Cơ quan Thống kê Thương mại Nông nghiệp Mỹ (GATS), tháng 12/2013, Mỹ XK 18.096 tấn mực ống các loại, trị giá 27,4 triệu USD, tăng 10% về khối lượng và 8% về giá trị FOB so với tháng trước đó; nhưng giảm 32% về khối lượng và 31% về giá trị FOB so với cùng kỳ năm 2012. Giá XK trung bình là 1,52 USD/kg, FOB.
Năm 2013, XK mực ống các loại đạt 96.378,4 tấn, trị giá 147,1 triệu USD, giảm 16% về khối lượng và giá trị FOB so với năm 2012. Mỹ chủ yếu cung cấp mực ống cho Ý, Pháp, El Salvador, Canada, Trung Quốc và Trinidad & Tobago.
Nhập khẩu: Tháng 12/2013, NK mực ống các loại vào Mỹ đạt 6.871,9 tấn, trị giá 26,8 triệu USD, tăng 20% về khối lượng và 14% về giá trị CIF so với tháng trước đó và tăng 13% về khối lượng nhưng giảm 8% về giá trị so với cách đây 1 năm. Giá NK trung bình là 3,90 USD/kg, CIF.
Năm 2013, Mỹ nhập 69.232,4 tấn mực ống các loại, trị giá 269 triệu USD, giảm 2% về khối lượng và 9% về giá trị so với năm 2012. Giá NK trung bình là 3,89 USD/kg, CIF. Trung Quốc là nhà cung cấp mực ống lớn nhất của Mỹ, tiếp đến là Hàn Quốc, Argentina và Ấn Độ.
Xuất khẩu mực ống của Mỹ
|
Loài và sản phẩm
|
2012
|
2013
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
524,8
|
1.021
|
1,95
|
26,2
|
106
|
4,05
|
Các loại mực tươi khác
|
218,4
|
763
|
3,49
|
116,3
|
486
|
4,18
|
Mực philê đông lạnh
|
4.551,3
|
7.483
|
1,64
|
2.322,6
|
4.652
|
2,00
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
86.286,3
|
123.196
|
1,43
|
71.791,3
|
103.887
|
1,45
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
3.428,7
|
6.735
|
1,96
|
4.833,5
|
11.204
|
2,32
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
11.352,0
|
22.230
|
1,96
|
6.219,2
|
10.337
|
1,66
|
Các loại mực đông lạnh khác
|
7.481,9
|
11.921
|
1,59
|
10.386,1
|
15.553
|
1,50
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
212,1
|
206
|
0,97
|
24,0
|
68
|
2,83
|
Các sản phẩm mực khác
|
789,9
|
968
|
1,23
|
659,2
|
794
|
1,20
|
Tổng
|
114.845,4
|
174.523,0
|
1,52
|
96.378,4
|
147.087,0
|
1,53
|
Các thị trường NK mực ống của Mỹ
|
Loài và sản phẩm
|
Thị trường
|
2013
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
Italy
|
23,2
|
95
|
4,09
|
Các loài mực tươi khác
|
El Salvador
|
38,8
|
183
|
4,72
|
Mực philê đông lạnh
|
Canada
|
1.557,0
|
3,316
|
2,13
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
Trung Quốc
|
51.963,0
|
76,840
|
1,48
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
Trung Quốc
|
2.578,2
|
6,336
|
2,46
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
2.598,8
|
3,991
|
1,54
|
Các loài mực đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
7.184,8
|
10,408
|
1,45
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
Trinidad & Tobago
|
14,8
|
45
|
3,04
|
Các sản phẩm mực khác
|
France
|
357,0
|
428
|
1,20
|
Nhập khẩu mực ống của Mỹ
|
Loài và sản phẩm
|
2012
|
2013
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
110,6
|
416
|
3,76
|
21,0
|
78
|
3,71
|
Các loài mực tươi khác
|
401,2
|
1,294
|
3,23
|
389,5
|
779
|
2,00
|
Mực philê đông lạnh
|
4.015,9
|
16,638
|
4,14
|
3.991,1
|
13,992
|
3,51
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
224,3
|
604
|
2,69
|
175,3
|
393
|
2,24
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
778,5
|
3,278
|
4,21
|
1.188,0
|
2,860
|
2,41
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
24.743,6
|
116,207
|
4,70
|
23.042,6
|
101,416
|
4,40
|
Các loài mực đông lạnh khác
|
34.612,7
|
126,202
|
3,65
|
35.387,8
|
123,268
|
3,48
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
1.306,0
|
8,472
|
6,49
|
945,4
|
5,739
|
6.07
|
Các sản phẩm mực khác
|
4.639,3
|
23,860
|
5,14
|
4.091,7
|
20,536
|
5.02
|
Tổng
|
70.832,1
|
296,971
|
4,19
|
69.232,4
|
269,061
|
3.89
|
Các nguồn chính cung cấp mực ống cho Mỹ
|
Loài và sản phẩm
|
Xuất xứ
|
2013
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
Mực Loligo spp tươi
|
Ấn Độ
|
21,0
|
78
|
-
|
Các loài mực tươi khác
|
Argentina
|
130,3
|
170
|
1,30
|
Mực philê đông lạnh
|
Trung Quốc
|
1.838,9
|
5,410
|
2,94
|
Mực Loligo Opalescens đông lạnh
|
Trung Quốc
|
174,9
|
390
|
2,23
|
Mực Loligo Pealei đông lạnh
|
Hàn Quốc
|
932,4
|
2,006
|
2,15
|
Mực Loligo đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
14.266,8
|
61,796
|
4,33
|
Các loài mực đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
21.146,5
|
82,528
|
3,90
|
Sản phẩm mực Loligo spp
|
Trung Quốc
|
444,3
|
2,203
|
4,96
|
Các sản phẩm mực khác
|
Trung Quốc
|
1.427,5
|
5,746
|
4,03
|