Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2016
Nguồn cung
KL (tấn)
GT (nghìn USD)
T1-T10/2015
T1-T10/2016
Tăng, giảm (%)
TG
173.662
174.811
0,7
946.606
966.961
2,2
Trung Quốc
63.905
67.790
6,1
263.138
298.721
13,5
Canada
23.269
24.426
5,0
166.657
167.255
0,4
Nhật Bản
5.080
4.630
-8,9
108.413
96.540
-11,0
New Zealand
9.060
10.821
19,4
48.443
52.144
7,6
Tây Ban Nha
5.647
7.320
29,6
38.270
50.905
33,0
Mexico
4.285
3.490
-18,6
33.510
21.950
-34,5
Thái Lan
6.059
5.305
-12,4
32.684
29.656
-9,3
Chile
10.782
11.115
3,1
34.203
34.833
1,8
Hàn Quốc
8.891
7.189
-19,1
31.607
31.608
0,0
Argentina
6.504
3.673
-43,5
32.940
28.846
Peru
4.540
2.340
-48,5
24.782
9.993
-59,7
Ấn Độ
4.869
4.236
-13,0
20.978
18.792
-10,4
Indonesia
4.160
3.878
-6,8
19.694
17.575
-10,8
Đài Loan
4.361
5.689
30,4
14.654
19.755
34,8
Nguồn: USDA
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016
Mã HS
Sản phẩm
Tổng mực-bạch tuộc
030749
Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối
54.072
54.500
0,8
192.502
229.131
19,0
030759
Bạch tuộc khô/muối/ướp muối
16.129
14.099
-12,6
86.357
80.317
-7,0
160554
Mực nang, mực ống chế biến
7.308
6.321
-13,5
39.576
36.290
-8,3
160555
Bạch tuộc chế biến
2.856
2.942
3,0
21.165
22.153
4,7
030741
Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh
707
271
-61,7
1.950
1.087
-44,3
030751
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
108
32
-70,2
641
187
-70,8
Chức danh: Biên tập viên